hàng xóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng xóm+ noun
- neighbouring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng xóm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàng xóm":
hàng xóm hồng xiêm - Những từ có chứa "hàng xóm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vicinage unneighbourliness unneighbourly neighbourhood rookery house-raising thorp neighbourliness neighbourly hamlet more...
Lượt xem: 609